top of page

Tương lai giáo dục Việt Nam đến 2035: Khi AI trở thành “dụng cụ học tập” phổ biến

  • Ảnh của tác giả: Marketing KPT Education
    Marketing KPT Education
  • 19 thg 8
  • 14 phút đọc

Trong vòng mười năm tới, bức tranh giáo dục Việt Nam sẽ đổi gam mạnh mẽ. Lớp học hai buổi/ngày mở rộng ở phổ thông, các hoạt động trải nghiệm – STEM/STEAM – nghệ thuật – thể thao được thiết kế hệ thống, còn trí tuệ nhân tạo (AI) tiến từ vai trò công nghệ hỗ trợ thành “dụng cụ học tập” quen thuộc với mỗi học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý. Đó không phải là viễn tưởng; đây là hướng đi đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) xác định trong dự thảo Chiến lược ứng dụng AI trong giáo dục, với đích đến 2035: AI dùng rộng khắp, triển khai có trách nhiệm, và phù hợp với văn hóa giáo dục Việt Nam.

Tương lai Giáo dục Việt Nam sẽ gắn bó chặt chẽ với AI (Ảnh: Minh họa)
Tương lai Giáo dục Việt Nam sẽ gắn bó chặt chẽ với AI (Ảnh: Minh họa)

1. Từ chuyển đổi số đến hệ sinh thái AI giáo dục

Sau giai đoạn chuyển đổi số nền tảng (quản lý hồ sơ, học liệu số, lớp học trực tuyến), giáo dục Việt Nam bước sang giai đoạn “trí tuệ hóa” quy trình. Tư duy xuyên suốt của Bộ GD&ĐT là tận dụng tiến bộ khoa học – công nghệ, đặc biệt là AI, để định hướng ứng dụng một cách tổng thể, đồng bộ và bền vững: cải thiện chất lượng dạy – học, tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu lực quản trị, đồng thời bồi đắp năng lực số cho người học nhằm tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.

Theo Phó Cục trưởng Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin Nguyễn Sơn Hải, Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục xác định quan điểm phát triển hệ sinh thái AI phù hợp với văn hóa và giáo dục Việt Nam. Ảnh: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Theo Phó Cục trưởng Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin Nguyễn Sơn Hải, Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục xác định quan điểm phát triển hệ sinh thái AI phù hợp với văn hóa và giáo dục Việt Nam. Ảnh: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Điểm nhấn quan trọng của chiến lược là lấy người học, nhà giáo, cán bộ quản lý làm trung tâm. AI chỉ thực sự có ý nghĩa nếu góp phần mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục, nâng chất lượng giảng dạy, và giữ vững những giá trị cốt lõi của nhà trường: trung thực học thuật, tư duy sáng tạo, năng lực tự học. Điều đó đòi hỏi một cách tiếp cận có trách nhiệm: dữ liệu phải được bảo vệ, quyền riêng tư tôn trọng, các nội dung nhạy cảm được thử nghiệm – đánh giá tác động trước khi nhân rộng, nhất là ở bậc phổ thông.

Đến năm 2035, mục tiêu của Bộ GD&ĐT là AI trở thành công cụ phổ biến đối với mọi chủ thể trong hệ thống và hệ sinh thái AI do doanh nghiệp Việt Nam phát triển được sử dụng thống nhất ở giáo dục phổ thông. Tức là, bên cạnh việc nhập khẩu tri thức, Việt Nam chủ động tạo ra bộ công cụ, nền tảng và chuẩn mực phục vụ nhu cầu trong nước.

2. Lớp học hai buổi/ngày: nền tảng thời gian cho đổi mới nội dung

Song hành với chiến lược AI, phổ thông tiếp tục tổ chức dạy học 2 buổi/ngày nhằm tạo quỹ thời gian hợp lý cho cả chương trình chính khóa lẫn các hoạt động bổ trợ, trải nghiệm. Ở tiểu học, nhà trường bố trí mỗi ngày không quá bảy tiết, mỗi tiết 35 phút; kế hoạch học tối thiểu chín buổi/tuần tương đương 32 tiết, giúp học sinh vừa hoàn thành nội dung chương trình, vừa có buổi học thứ hai cho những hoạt động phong phú hơn: củng cố – bồi dưỡng kiến thức, phát triển văn hóa đọc, giáo dục kỹ năng sống, STEM/STEAM, thể thao, nghệ thuật, ngoại ngữ, giáo dục tài chính, an toàn giao thông, năng lực số và làm quen với AI, tìm hiểu thiên nhiên – xã hội và bản sắc địa phương. Nhà trường được khuyến khích đa dạng hóa hình thức tổ chức: học theo nhóm có hướng dẫn, học qua trải nghiệm, sinh hoạt câu lạc bộ.

Ở trung học cơ sở, nơi có thể đáp ứng về cơ sở vật chất và đội ngũ sẽ triển khai 2 buổi/ngày; còn lại, tối thiểu học năm ngày/tuần, không quá bảy tiết mỗi ngày, mỗi tiết 45 phút. Nội dung buổi thứ hai linh hoạt: ôn tập, phụ đạo học sinh chưa đạt chuẩn đầu ra; bồi dưỡng học sinh giỏi; chuẩn bị cho tuyển sinh vào lớp 10; các hoạt động nghiên cứu khoa học kỹ thuật, trải nghiệm, STEM/STEAM, đạo đức – văn hóa học đường, kỹ năng sống, tài chính, an toàn giao thông, năng lực số và AI, ngoại ngữ, thể chất, nghệ thuật và chuyên đề gắn với truyền thống địa phương. Cách thiết kế này giải phóng giáo viên khỏi áp lực “nhồi nhét” trong thời lượng hạn hẹp, đồng thời cho phép đưa những nội dung mới – trong đó có AI – vào nhịp học thường xuyên mà không làm quá tải.

3. Bốn trụ cột giải pháp: từ chính sách đến thực thi

Để biến tầm nhìn thành thực tế, Bộ GD&ĐT định hướng một chương trình hành động có thứ tự, từ khung chính sách đến năng lực, từ hạ tầng đến hợp tác. Có thể tóm gọn thành bốn trụ cột sau (trình bày ngắn gọn để người đọc dễ quét):

  • Hoàn thiện thể chế – chính sách: ban hành khung hướng dẫn ứng dụng AI trong giáo dục, yêu cầu mỗi cơ sở giáo dục có quy chế và quy tắc ứng xử khi dùng AI; xây dựng khung năng lực AI và bộ tiêu chí đánh giá cho người học – giáo viên; hoàn thiện quy định về quản trị dữ liệu – bảo mật; khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt doanh nghiệp Việt, tham gia phát triển hệ sinh thái AI giáo dục.

  • Nâng cao nhận thức và phát triển năng lực: tích hợp kiến thức AI theo lộ trình phù hợp ở phổ thông, đại học, giáo dục nghề nghiệp; cập nhật chương trình sư phạm để giáo sinh sẵn sàng dạy – học với AI; tổ chức đào tạo, tập huấn quy mô lớn cho giáo viên, cán bộ quản lý; thúc đẩy các cuộc thi AI cấp quốc gia và quốc tế.

  • Phát triển hệ sinh thái – hạ tầng: lựa chọn và hướng dẫn sử dụng công cụ AI phù hợp hoạt động dạy – học; xây dựng nền tảng dữ liệu mở để phân tích, dự báo, hoạch định chính sách; khuyến khích doanh nghiệp phát triển trợ giảng AI, gia sư ảo, chatbot hỗ trợ học tập, hệ thống đánh giá năng lực và chấm điểm tự động, công cụ giám sát quá trình học; nâng cấp hạ tầng – kết nối Internet ở cơ sở giáo dục.

  • Thúc đẩy hợp tác trong và ngoài nước: tăng cường bắt tay giữa Bộ, nhà trường và doanh nghiệp công nghệ; kết nối đại học – doanh nghiệp để đào tạo nhân lực AI, thử nghiệm – chuyển giao công nghệ; tổ chức các chương trình bồi dưỡng với sự tham gia của tổ chức quốc tế.

Điều quan trọng là bốn trụ cột không vận hành tách rời. Chẳng hạn, muốn đánh giá năng lực AI, cần khung chuẩn (chính sách), nhưng cũng cần hệ thống công nghệ tương thích (hạ tầng), năng lực sử dụng của giáo viên – học sinh (đào tạo), và mạng lưới đơn vị đồng hành để cập nhật liên tục (hợp tác).

4. Trường học thông minh: kịch bản một ngày học sau 2025

Hãy hình dung một ngày điển hình của học sinh lớp 5 ở một trường triển khai đầy đủ hai buổi/ngày. Buổi sáng, em hoàn thành các môn theo chương trình hiện hành. Bộ sách giáo khoa điện tử tích hợp trợ lý AI giúp em giải thích thuật ngữ, gợi ý bài tập tương tự theo mức độ cá nhân. Giáo viên chủ động bật tính năng “ẩn đáp án” và “giải thích theo bước” để tránh học sinh lạm dụng, đồng thời sử dụng bảng điều khiển để thấy ai đang gặp khó với khái niệm phân số, ai cần nhiệm vụ thách thức hơn.

Buổi chiều, câu lạc bộ STEM/STEAM tổ chức dự án “Cầu vượt cho em nhỏ” bằng vật liệu tái chế. Nhóm học sinh dùng công cụ mô phỏng đơn giản để kiểm tra sức bền mô hình, sau đó viết một nhật ký học tập trên hệ thống. Trợ lý AI đưa ra ba gợi ý cải tiến dựa trên dữ liệu của hàng trăm mô hình trước đó, nhưng giáo viên yêu cầu cả nhóm tranh luận và ghi rõ “vì sao chọn/không chọn” gợi ý nào — cách dùng AI có trách nhiệm.

Ảnh minh họa: Sinh viên Trường Đại học CMC
Ảnh minh họa: Sinh viên Trường Đại học CMC

Ở bậc trung học cơ sở, buổi hai có thể là tiết kỹ năng số – an toàn dữ liệu: học sinh học cách phân biệt sâu nội dung do người – máy tạo ra, cách ghi nguồn khi dùng gợi ý AI, cách đặt câu hỏi hiệu quả và cách kiểm chứng thông tin trước khi đưa vào bài thuyết trình. Sang các tuần cận kỳ thi, buổi hai chuyển thành ôn tập theo lộ trình cá nhân hóa; hệ thống phân tích điểm yếu theo chủ đề và đề xuất bài tập phù hợp; giáo viên xem báo cáo để điều chỉnh chiến lược lớp.

Tất cả kịch bản ấy chỉ khả thi khi quỹ thời gian hai buổi/ngày được đảm bảo, hạ tầng tối thiểu được nâng cấp, và giáo viên nắm chắc vai trò “đạo diễn” — đặt mục tiêu học tập, quyết định công cụ nào dùng, ở mức nào, với nguyên tắc gì.

5. Giáo viên thời AI: từ người truyền đạt sang nhà thiết kế học tập

Chiến lược của Bộ xác định đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý là lực lượng tiên phong. Trách nhiệm của họ không chỉ là sử dụng công cụ mới, mà còn hướng dẫn người học dùng AI đúng cách: không phá vỡ trung thực học thuật, không triệt tiêu nỗ lực tự học. Vì vậy, chương trình đào tạo giáo viên sẽ được cập nhật, nhấn mạnh năng lực thiết kế hoạt động học, đánh giá theo năng lực, giám sát tiến trình bằng dữ liệu, và can thiệp kịp thời.

Ở đây, khung năng lực AI dành cho giáo viên có ý nghĩa kép. Một là tiêu chuẩn tối thiểu để được xem là “thành thạo công nghệ” trong bối cảnh mới: hiểu cách AI tạo ra đầu ra, biết giới hạn – rủi ro, thực hành bảo vệ dữ liệu cá nhân, biết khai thác hệ thống đánh giá tự động mà không biến nó thành “máy cho điểm”. Hai là động lực phát triển nghề nghiệp: giáo viên đạt mức năng lực cao có thể đảm nhận vai trò huấn luyện nội bộ, cố vấn chuyên môn cho trường – sở, tham gia xây dựng học liệu số.

Cán bộ quản lý cũng đứng trước thay đổi lớn. Quản trị trường học không chỉ dựa trên kế hoạch – tổng kết, mà hướng tới ra quyết định theo dữ liệu: theo dõi tỉ lệ hoàn thành chuẩn đầu ra theo chủ đề, mức độ tham gia hoạt động trải nghiệm, mức độ tiến bộ của từng nhóm học sinh, hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Tất nhiên, dữ liệu nào được thu thập, lưu trữ ra sao, ai có quyền xem — tất cả phải tuân thủ quy định về bảo mật và quyền riêng tư.

6. Hệ sinh thái công nghệ “do Việt Nam phát triển”: vì sao quan trọng?

Việc hướng tới bộ công cụ AI “Made in Vietnam” cho giáo dục phổ thông có ba lợi ích. Thứ nhất, phù hợp văn hóa – chương trình: từ cách diễn đạt, ví dụ, đến chuẩn kiến thức – kỹ năng, công cụ nội địa dễ tùy biến để khớp với yêu cầu đánh giá – thi cử và ngữ cảnh lớp học Việt Nam. Thứ hai, chủ động dữ liệu và tuân thủ: dữ liệu học tập của học sinh – giáo viên được lưu trữ, xử lý theo tiêu chuẩn pháp lý trong nước; rủi ro rò rỉ thông tin nhạy cảm giảm đi đáng kể. Thứ ba, thúc đẩy công nghiệp edtech nội địa: khi Bộ đóng vai trò “nhà đặt hàng thông minh”, doanh nghiệp công nghệ sẽ có tiêu chuẩn rõ ràng để phát triển trợ giảng AI, gia sư ảo, hệ thống đánh giá – phân tích học tập và các nền tảng dữ liệu mở phục vụ hoạch định chính sách.

Tất nhiên, hệ sinh thái này không phải đóng kín. Hợp tác quốc tế vẫn là kênh quan trọng để tiếp thu tri thức, so sánh chuẩn mực, và cùng nhau giải quyết những thách thức chung như độ thiên lệch thuật toán, bản quyền dữ liệu, đạo đức AI. Nhưng việc có năng lực nội sinh sẽ giúp Việt Nam chủ động lựa chọn giải pháp tốt nhất cho mình, thay vì lệ thuộc hoàn toàn.

7. Thách thức: khoảng cách hạ tầng, văn hóa học đường và “cám dỗ tự động hóa”

Thách thức đầu tiên là hạ tầng. Chuyển sang mô hình học 2 buổi/ngày với nhiều hoạt động bổ trợ và tích hợp AI đòi hỏi kết nối Internet ổn định, thiết bị đủ tối thiểu, và đội ngũ kỹ thuật – quản trị hệ thống cơ sở. Sự khác biệt giữa thành thị – nông thôn, giữa các địa phương sẽ cần chính sách ưu tiên đầu tư và chia sẻ tài nguyên.

Thách thức thứ hai là văn hóa học đường. AI có thể làm giúp nhiều việc, từ gợi ý dàn ý đến chấm bài thô, nhưng nếu thói quen sao chép – phụ thuộc len vào lớp học, mục tiêu trung thực và tự học sẽ bị xói mòn. Do đó, bên cạnh công nghệ phát hiện sao chép, nhà trường quan trọng hơn cả là thiết kế nhiệm vụ học tập đòi hỏi tư duy cá nhân, sản phẩm mang dấu ấn riêng, quá trình phản biện – trình bày trực tiếp.

Thách thức thứ ba là năng lực quản trị dữ liệu. Thu thập nhiều không đồng nghĩa hiểu sâu. Nhà trường cần quy trình tối giản nhưng hiệu quả: dữ liệu gì phục vụ dạy – học thì thu, ẩn danh hóa khi phân tích, phân quyền rõ ràng khi truy cập. Quyền riêng tư của học sinh – giáo viên là nguyên tắc không mặc cả.

Cuối cùng là cám dỗ tự động hóa: để máy chấm tất cả, để AI dạy thay – đó là đường tắt tưởng hấp dẫn nhưng phản giáo dục. Như lãnh đạo Bộ nhấn mạnh, AI phải giúp học sinh học tập hiệu quả, sáng tạo và hạnh phúc hơn, không tạo tâm lý ỷ lại. Công nghệ tốt nhất cho giáo dục là công nghệ tăng cường con người chứ không thay thế con người.


8. Đo lường thành công: cần những chỉ dấu mới

Trong kỷ nguyên AI, thước đo thành công của trường học không chỉ là điểm thi cuối kỳ. Các chỉ số quá trình trở nên quan trọng: tỉ lệ hoàn thành chuẩn đầu ra theo chủ đề; mức độ tiến bộ của từng nhóm đối tượng; chất lượng sản phẩm dự án; mức độ tham gia vào hoạt động trải nghiệm; năng lực AI của học sinh – giáo viên theo khung chuẩn; mức độ tuân thủ đạo đức học thuật; chỉ số an toàn – bảo mật dữ liệu. Khi các hệ thống phân tích học tập (learning analytics) được triển khai đúng mực, nhà trường có thể phát hiện sớm những học sinh cần hỗ trợ, điều chỉnh phương pháp giảng dạy và bố trí nguồn lực hiệu quả hơn.

9. Giáo dục đại học và nghề nghiệp: hạt nhân nghiên cứu – chuyển giao

Hội thảo khoa học về chuyển giao công nghệ trong các cơ sở giáo dục đại học cho thấy một thực tế: đại học không chỉ đào tạo mà còn là động cơ đổi mới sáng tạo. Ở đây, ứng dụng AI mở ra ba mũi nhọn. Một, nâng cấp quản trị khoa học – công nghệ, từ việc quản lý đề tài đến bách khoa dữ liệu nghiên cứu, bảo đảm tính minh bạch khi có trợ giúp của AI trong công bố khoa học. Hai, đào tạo nhân lực AI ở nhiều tầng bậc: kỹ sư, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia đạo đức AI, nhà thiết kế trải nghiệm học tập số. Ba, hợp tác doanh nghiệp để ươm tạo sản phẩm giáo dục ưu tiên: trợ giảng AI, nền tảng kiểm tra – đánh giá, hệ thống tư vấn học tập cá nhân hóa. Khi mối liên kết đại học – doanh nghiệp – nhà trường phổ thông vận hành trơn tru, con đường từ phòng thí nghiệm đến lớp học sẽ rút ngắn đáng kể.

10. Một lộ trình khả thi

Con đường đến 2035 có thể chia làm các chặng. Giai đoạn đầu, hệ thống hóa khung pháp lý và chuẩn năng lực, lựa chọn công cụ AI dùng thí điểm, đào tạo diện rộng cho giáo viên nòng cốt, nâng cấp hạ tầng ở những địa phương sẵn sàng. Giai đoạn giữa, mở rộng mô hình buổi hai với nội dung STEM/STEAM – kỹ năng số – văn hóa đọc – thể chất – nghệ thuật – trải nghiệm địa phương; triển khai đánh giá quá trình qua nền tảng số, bảo đảm an toàn dữ liệu. Giai đoạn cuối, đến gần 2035, hướng tới phổ biến AI tới mọi chủ thể, hệ sinh thái công cụ nội địa đạt độ chín, dữ liệu mở phục vụ hoạch định chính sách ở quy mô quốc gia. Mỗi bước đi cần minh chứng khoa học và đánh giá tác động: điều gì hiệu quả thì nhân rộng, điều gì rủi ro thì hiệu chỉnh.

11. Kết nối tương lai bằng bản sắc

Thứ trưởng Nguyễn Văn Phúc nhấn mạnh, việc phát triển ứng dụng AI phải đảm bảo giữ gìn bản sắc, văn hóa truyền thống dân tộc. Ảnh: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thứ trưởng Nguyễn Văn Phúc nhấn mạnh, việc phát triển ứng dụng AI phải đảm bảo giữ gìn bản sắc, văn hóa truyền thống dân tộc. Ảnh: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Một nền giáo dục hiện đại không nhất thiết đánh mất căn cước. Chiến lược của Bộ nhấn mạnh rõ: triển khai AI phải giữ gìn bản sắc, văn hóa truyền thống. Điều đó bắt đầu từ những chuyện tưởng nhỏ: ví dụ Việt Nam, bài toán gắn với địa lý – lịch sử – văn hóa Việt; dự án STEM tìm lời giải cho vấn đề của cộng đồng; câu lạc bộ nghệ thuật – thể thao – di sản địa phương vào buổi hai; những giờ giáo dục đạo đức và văn hóa học đường được thiết kế hấp dẫn bằng công cụ công nghệ nhưng vẫn giữ linh hồn của sự “tôn sư – trọng đạo”. AI càng mạnh, con người càng cần nền tảng giá trị để sử dụng nó đúng cách.

12. Lời kết: Từ “công nghệ mới” đến “năng lực mới”

Tương lai giáo dục Việt Nam không chỉ nằm ở chỗ trang bị công nghệ mà quan trọng hơn là xây dựng năng lực. Khi giáo viên trở thành nhà thiết kế học tập, cán bộ quản lý trở thành nhà quản trị dữ liệu, học sinh trở thành người học tự chủ biết sử dụng AI có trách nhiệm, thì mọi khoản đầu tư vào hạ tầng, phần mềm, nền tảng sẽ phát huy. Lớp học hai buổi/ngày cho ta thời gian; STEM/STEAM, nghệ thuật, thể thao, kỹ năng số và văn hóa đọc cho ta không gian; còn AI — nếu được dẫn dắt bởi khung chính sách sáng suốt và đạo đức nghề giáo — sẽ cho ta lực đẩy.

Đích đến 2035 là một hệ thống nơi AI là dụng cụ học tập phổ biến, người Việt dùng hệ sinh thái do người Việt phát triển, và mỗi ngày đến trường là một hành trình an toàn, trung thực, sáng tạo và hạnh phúc. Con đường không dễ, nhưng đã có bản đồ. Phần còn lại là quyết tâm, kỷ luật triển khai, và sự đồng lòng của cả hệ thống — từ lớp học nhỏ nhất đến cơ quan quản lý cao nhất.

Bình luận


bottom of page